越南语大学主题词汇 TỪ VỰNG TIẾNG VIỆT CHỦ ĐỀ ĐẠI HỌC

阅读:2958

TỪ VỰNG TIẾNG VIỆT CHỦ ĐỀ ĐẠI HỌC

1. 读大学 Học đại học

2. 打工,兼职 Làm thêm

3. 做家教  Dạy gia sư

4. 作弊 Quay cóp

5. 谈恋爱  Yêu đương

6. 应届生  Sinh viên sắp tốt nghiệp

7. 拍毕业照 Chụp ảnh kỷ yếu

8. 睡懒觉  Ngủ nướng

9. 开夜车 Thức suốt đêm

10. 课外活动  Hoạt động ngoại khóa

11. 旅行  Du lịch

12. 找对象 Tìm người yêu

13. 去图书馆  Đi thư viện

14. 结交朋友 Kết giao bạn bè

15. 参加志愿活动Tham gia hoạt động tình nguyện

16. 找工作 Tìm việc làm

17. 实习 Thực tập

18. 大一 Sinh viên năm thứ 1

19. 奖学金 Học bổng

20. 课间休息  Nghỉ giữa giờ

22. 逃学,旷课  Trốn học

23. 开除  Đuổi học

24. 学费  Học phí

25. 本科论文  Luận văn cử nhân

26. 学习科目  Các môn học

27. 分数 fēnshù: Điểm số

28. 必修课  Môn bắt buộc

29. 学年  Năm học

30. 学期  Học kì

31. 期中考试  Thi giữa kì

32. 期末考试  Thi cuối kì

33. 假期  kì nghỉ

34. 课程  Chương trình học

35. 纪律  Kỉ luật

36. 课程表  Thời khóa biểu

37. 家庭作业  Bài tập về nhà

38. 练习  Luyện tập

39. 听写  Viết chính tả,Nghe và viết

40. 短训班  Lớp bồi dưỡng ngắn hạn

41. 同学  Bạn cùng học

42. 大学生  Sinh viên

43. 用功的学生  Sinh viên chăm chỉ

44. 校服  Đồng phục trường

45. 教师  Giáo viên

46. 讲师  Giảng viên

47. 教授  Giáo sư

48. 授课  Giảng bài, lên lớp

49. 助教  Trợ giảng

50. 校长  Hiệu trưởng

51. 副校长 Phó hiệu trưởng

52. 开学  Khai giảng

53. 上课  Lên lớp

54. 下课  Tan học

55. 掌握  Nắm chắc

56. 复习  Ôn tập

57. 考试  Thi

58. 补考  Thi lại

59. 未通过考试  Thi trượt

60. 测试 Kiểm tra

61. 口试 Thi nói

62. 笔试  Thi viết

63. 问题  Câu hỏi

64. 试卷  Bài thi

65. 留级  Lưu ban

66. 学位  Học vị

67. 毕业  Tốt nghiệp

68. 毕业生  Sinh viên tốt nghiệp

69. 毕业论文  Luận văn tốt nghiệp

70. 论文答辩  Bảo vệ luận văn

71. 硕士  Thạc sĩ

72. 博士  Tiến sĩ




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1