回家吧,孩子 1

阅读:703

【视频】【资料】【 về nhà đi con 1】

từ mới  生词


sửa  修/改正

tạm  暂时/将就

mang  拿/带

hàng  店铺/包裹/行列/排

bảo dưỡng   保养

rửa  洗

kỹ  仔细/牢固/精通

bộ chế hòa khí  气化器

bộ chế lọc gió  过滤器

nhờ   麻烦/嘱托

một tý  一点/一下

giỗ  祭辰

kể ra  说起来/列举/陈述

con bé  孩子

mát tay  厉害

sờ  摸/碰/撞

đi làm  上班/工作

xin nghỉ  请假

con chuột  毛孩子

đánh  打

trông  看

cửa hàng  商店/店铺

hàng xóm láng giềng   街坊邻居

......có sao đâu    ......有什么的

thấy   看到/感觉

chia tay  分手

suốt ngày   整天

kịp  及时

cỗ  宴席/酒席

nói phét   吹牛/言辞浮夸

cứu  救

cất  安放/收藏

lo 担心/忧虑

hứa  保证/承诺

đanh đá  无赖/不讲道理

tất cả  全部/所有

cưa  锯

tế  祭奠

để ý  留意

hộ  帮助




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1