越南语疾病相关词汇

阅读:3527

1.bong gân: 扭伤

2.bán thân bất toại: 半身不遂

3.bí đái: 尿闭

4.bầm tím do bị đè bị đập : 挫伤

5.bệnh béo phì: 肥胖病

6.bệnh bạch hầu: 白喉

7.bệnh bẩm sinh: 先天病

8.bệnh bội nhiễm: 并发症

9.bệnh chai chân: 鸡眼

10.bệnh chốc đầu: 瘌痢头

11.bệnh cấp tính: 急性病

12.bệnh da ngoài da: 皮肤病

13.bệnh dãn phế quản: 肺气肿

14.bệnh dại: 狂犬病

15.bệnh dịch hạch: 鼠疫

16.bệnh dịch tả: 霍乱

17.bệnh gan: 肝病

18.bệnh giang mai: 梅毒

19.bệnh giun kim: 丝虫病

20.bệnh giun móc: 钩虫病

21.bệnh giun đũa: 锥虫病

22. bệnh gù: 佝偻病

23.bệnh hen suyễn: 哮喘

24.bệnh kiết lị: 痢疾

25.bệnh ký sinh trùng: 寄生虫病

26. bệnh lây lan: 流行病

27.bệnh lậu: 淋病

28.bệnh máu chậm đông: 血友病

29.bệnh mãn tính: 慢性病

30.bệnh mề đay: 风疹快

31.bệnh nghề nghiệp: 职业病

32.bệnh ngứa: 湿疹

33.bệnh nhiễm bụi phổi: 矽肺

34.bệnh nhiễm trùng máu: 败血病

35. bệnh nấm da trâu: 牛皮癣

36.bệnh nấm ngoài da: 癣

37.bệnh nặng: 重病

38.bệnh nẻ do lạnh: 冻疮

39.bệnh nổi đơn nổi mề đay : 丹毒

40.bệnh phù chân: 脚气病

41.bệnh phổ: i肺病

42.bệnh phụ nữ: 妇女病

43.bệnh sa bìu dái sa đì: 疝气

44.bệnh sinh dục: 性病

45. bệnh sốt rét: 疟疾

46.bệnh sởi: 麻疹

47.bệnh than: 黑热病

48.bệnh thương hàn: 伤寒

49.bệnh thường gặp: 常见病

50.bệnh thấp tim: 风湿性心脏病

51.bệnh thận: 肾脏病

52. bệnh tim: 心脏病

53.bệnh tim bẩm sinh: 先天性心脏病

54.bệnh tim đau thắt tim co thắt: 心绞痛

55.bệnh truyền nhiễm do tiếp xúc: 接触传染病

56.bệnh truyền nhiễm qua không khí: 空气传染病

57.bệnh tràn dịch màng phổi: 肺水肿

58.bệnh trĩ: 痔疮

59. bệnh tái phát: 复发性疾病

60.bệnh tâm thần: 精神病

61.bệnh tăng nhãn áp: 青光眼

62.bệnh urê huyết: 尿毒症

63.bệnh uốn ván: 破伤风

64.bệnh viêm não b: 乙型脑炎

65.bệnh vành tim bệnh động mạch vành: 冠心病

66.bệnh vòng kiềng: 罗圈腿

67.bệnh về máu: 血液病

68.bệnh đau mắt hột: 沙眼

69.bệnh đục thủy tinh thể: 白内障

70.bị nhiễm khuẩn: 菌痢

71.bị thương: 受伤

72.bỏng: 烧伤

73.chảy máu chân răng: 牙龈出血

74.chấn thương: 创伤

75.chứng rối loạn thần kinh chức năng: 神经官能症

76.chứng đau nửa đầu: 偏头痛

77.cơ tim tắc nghẽn: 心肌梗塞

78. cảm cúm: 流行感胃

79.cận thị: 近视眼

80.di chứng: 后遗症

81. dãn nở dạ dày: 胃扩张

82.ghẻ:

83.gãy xương: 骨折

84.huyết áp cao: 高血压

85.huyết áp thấp: 低血压

86.hành kinh đau bụng: 痛经

87.hói đầu: 秃头

88.kinh nguyệt không đều: 月经不调

89. mù màu: 色盲

90.mắt loạn thị: 散光

91.mụn cơm: 疣

92.mụn ghẻ: 疥疮      

93.ngộ độc thức ăn: 食物中毒

94.nhiều bệnh tạp bệnh: 多发病

95.quai bị: 腮腺炎

96.quáng gà: 夜盲

97.sa dạ con: 子宫脱落

98.sa dạ dày: 胃下垂

99.say nắng: 中暑

100.suy nhược thần kinh: 神经衰弱

101.suy tim tim suy kiệt tâm lực suy kiệt: 心力衰竭

102. sâu răng: 蛀牙

103.sơ gan: 肝硬变

104.sưng phổi có mủ: 肺脓肿

105.sẩy thai: 流产

106.sỏi bàng quang: 膀胱结石

107.sỏi mật: 胆囊结石

108.sỏi thận: 肾石

109.sứt môi: 兔唇

110.thai ngược: 胎位不正

111.thiếu máu: 贫血

112.thiếu máu ác tính: 恶性贫血

113.thoát vị bẹn: 腹股沟疝

114.thấp khớp: 风湿性关节炎

115. tiền ung thư: 早期癌

116.trúng gió trúng phong: 中风

117.trĩ ngoại: 外痔

118.trĩ nội: 内痔

119.trật khớp: 脱臼

120.tắc ruột: 肠梗阻

121.tức ngực khó thở: 气胸

122.u lành: 良性肿瘤

123.u não: 脑肿瘤

124.u xơ: 纤维瘤

125.u ác: 恶性肿瘤

126.ung thư các tuyến mồ hôi : 腺瘤

127.ung thư cơ: 肉瘤

128.ung thư di căn: 转移性癌

129.ung thư dạ dày: 胃癌

130.ung thư gan: 肝癌

131.ung thư huyết quản: 血管瘤

132.ung thư hạch bạch huyết: 淋巴流

133. ung thư lan tỏa: 癌扩散

134.ung thư máu: 白血病

135.ung thư phổi: 肺癌

136.ung thư thực quản: 食道癌

137.ung thư tử cung: 子宫癌

138.ung thư vú: 乳癌

139.ung thư xương: 骨肿瘤

140.viêm amiđan: 扁桃体炎

141.viêm bàng quang: 膀胱炎

142.viêm dạ dày: 胃炎

143.viêm dạ dày và ruột: 胃肠炎

144.viêm hầu: 咽炎

145.viêm họng: 咽峡炎

146.viêm hố chậu: 盆腔炎

147.viêm khoang miệng: 口腔炎

148.viêm khí quản: 气管炎

149.viêm khớp: 关节炎

150.viêm kết mạc: 结膜炎

151.viêm loét dạ dày: 胃溃炎

152.viêm loét thủng dạ dày: 溃疡穿孔

153. viêm lỗ tai: 耳窦炎

154.viêm lợi nha chu viêm: 牙周炎

155.viêm màng não: 脑膜炎

156.viêm màng phổi: 胸膜炎

157.viêm màng tủy não: 脑脊髓膜炎

158.viêm mũi: 鼻炎

159.viêm phúc mạt: 腹膜炎

160. viêm phế quản cuống phổi : 支气管炎

161.viêm phổi: 肺炎

162.viêm ruột: 肠炎

163.viêm ruột kết: 结肠炎

164.viêm ruột thừa: 阑尾炎

165.viêm tai giữa: 中耳炎

166.viêm thanh quản: 喉炎

167.viêm thực quản viêm đường tiêu hóa trên: 食道炎

168.viêm tuyến tụy: 胰腺炎

169.viêm tuyến vú: 乳腺炎

170.viêm túi mật: 胆囊炎

171.viêm âm đạo: 阴道炎

172.viêm đường tiết niệu: 尿道炎

173.viễn thị: 远视眼

174.vết bỏng: 烫伤

175.vết thương do dao chém: 刀伤

176.vết thương do súng đạn gây ra: 枪伤

177.xuất huyết não: 脑出血

178.xuất huyết đường tiêu hóa: 消化道出血

179.xuất huyết đường tiết niệu: 尿道出血

180.xơ vữa động mạch: 动脉硬化

181.đau dạ dày: 胃病

182.đau thần kinh tọa: 坐骨神经痛

183.đau đôi thần kinh não thứ 5: 三叉神经痛

184.đái són: 遗尿

185.đẻ non: 早产

186.đẻ ra thai nhi bị chết: 死产

187.ốm vặt: 小病




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1