越南语汽车相关词汇

阅读:2785

1.nguồn điện mồi thuốc lá trên xe hơi : 点烟器

2.biển số ô tô: 汽车牌照

3.bánh lái vô lăng: 方向盘

4.bãi đỗ xe: 车场

5.bảng đồng hồ: 仪表板

6.bến xe taxi: 出租车站

7.bến đỗ xe buýt: 公共汽车停靠站

8. bộ giảm chấn: 避震器

9.bộ nâng hạ cửa sổ: 摇窗装置

10.bộ tản nhiệt đầu máy ô tô : 散热器

11.chân ga: 油门

12.chạy không tải: 空转档

13.chỗ ngồi: 座位

14.chỗ ngồi ở phía sau xe: 后座

15.cái kẹp vé: 票夹

16.còi: 喇叭

17.côn xe bộ ly hợp: 离合器

18.công ty cho thuê ô tô: 汽车出租公司

19.công ty giao thông công cộng: 公交公司

20.công tơ mét đo tốc độ: 速度表

21.công tắc đánh lửa công tắc khóa điện: 点火开关

22.công tắc đèn xi nhan: 转向灯开关

23.cần gạt nước: 刮水器

24.cần số: 变速杆

25.cửa giữa: 中门

26.cửa sau: 后门

27.cửa sổ hậu: 后窗

28.cửa sổ xe: 车窗

29.cửa trước: 前门

30.cửa xe: 车门

31.dây an toàn: 安全带

32.dừng xe: 停车

33.ga cuối cùng: 终点站

34.ghế của tài xế ghế lái: 驾驶座位

35. ghế hành khách: 乘客座位

36.ghế xếp phụ: 折叠式座位

37.giá hành lý trên nóc xe: 车顶行李架顶篷行李架

38. giảm tốc độ: 减速

39.giấy chứng nhận đã nộp hết thuế: 完税证

40.giờ cao điểm: 交通拥挤时间

41.gương chiếu hậu: 后视镜

42. hành khách đi vé tháng: 月票乘客

43.hộp phanh: 制动器

44.hộp phanh tay: 手制动器

45.hộp số tự động: 自动变速器

46.hộp đựng đồ trên xe : 置物盒

47.khung gầm ô tô: 底盘

48.khách ở bến: 站客

49.khóa cửa: 门锁

50.khởi động động cơ: 发动引擎

51.kính chiếu hậu: 侧镜

52.kính chắn gió: 挡风玻璃

53.lên xe: 上车

54.lốp dự phòng: 备用轮胎

55.lốp xe: 轮胎

56.máy tính phí tự động đồng hồ tính tiền taxi : 自动计费器

57. máy đo chặng đường tự động đồng hồ tính tiền taxi : 自动计程器

58.mời mua vé!: 请买票!

59.ngành dịch vụ taxi: 出租汽车服务业

60.nhân viên bán vé: 售票员

61.nhân viên soát vé: 查票员

62.nhả phanh: 放松手刹 (fàngsōng shǒushā )

63.nóc xe: 车顶

64.nơi xuống xe: 下客处

65.nắp động cơ: 发动机罩

66.nổ lốp xe: 爆胎

67.phanh xe: 刹车

68.phanh xe gấp thắng gấp: 急刹车

69.quay đầu: 掉头

70.quaầy bán vé: 售票台

71.rẽ phải: 右转

72.rẽ trái: 左转

73.sang số: 换挡

74.say xe: 晕车

75.số xe ô tô: 汽车筹码

76.tai nạn giao thông: 交通事故

77.taxi: 出租车

78.tay nắm cửa xe: 门把

79.tay quay nâng hạ cửa sổ: 车窗摇把

80.thay săm xe: 换胎

81.thuốc chống đông kết: 防冻剂

82.thuốc giảm nổ: 减暴剂

83.thùng bảo hiểm: 保险杠

84.thùng thu phí: 收费箱

85.thùng xăng: 油箱

86.thùng đựng hành lý: 行李箱

87.tiền vé: 车费

88.trạm chờ xe: 公共汽车候车亭 招呼站

89.trốn vé: 逃票

90.tuyến xe buýt: 公交线路

91.tăng ga lên ga: 踩油门

92.tăng tốc: 加速

93.tấm chắn bùn: 档泥板

94.tắt máy: 熄火

95.vé loại nửa vé dành cho trẻ em : 儿童半票

96.vé tháng: 月季票

97.vé xe: 车票

98.xe buýt: 公共汽车

99.xe buýt bán vé tự động: 无人售票车

100.xe buýt chạy ban đêm: 夜宵车

101.xe buýt giờ cao điểm: 高峰车

102.xe buýt hai tầng: 双层公共汽车

103.xe buýt một tầng: 单层公共汽车

104. xe buýt theo ca: 定班车

105.xe bị chết máy: 抛锚

106.xe du lịch: 游览车

107.xe khách loại nhỏ: 小客车

108.xe ô tô mui kín: 轿车

109. xe điện: 电车

110.xe điện bánh lốp ô tô điện: 无轨电车

111.xuống xe: 下车

112.ùn tắc giao thông: 交通堵塞

113.đi nhầm xe: 乘错车

114.đi xe buýt: 乘公交车

115.đèn báo rẽ đèn xi nhan: 转向灯

116.đèn bên hông đèn cạnh xe: 侧灯

117.đèn phản quang: 泛光灯

118.đèn sau đèn hậu: 尾灯

119.đèn trước: 前灯

120.đèn tín hiệu trên nóc xe taxi: 出租车顶灯

121.đường ray xe điện: 电车路轨

122.đồng hồ xăng: 汽油表

123.đồng hồ đo cây số: 里程表

124. đội xe buýt: 公交车队

125.ắc quy pin: 电池

126.ống xả: 排气管




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1