越南语月份词汇

阅读:4116

汉语 越南语
一月 Tháng  Một
二月 Tháng  Hai
三月 Tháng  Ba
四月 Tháng  Tư
五月 Tháng  Năm
六月 Tháng  Sáu
七月 Tháng  Bảy
八月 Tháng  Tám
九月 Tháng  Chín
十月 Tháng  Mười
十一月 Tháng Mười Một
十二月 Tháng Mười  Hai



版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1