Toggle navigation
跟青娥学越南语
首页
公告
学习入口
课程
书籍
专题词汇
词典
资料
认证
商城
话题
消息中心
交越友
消息中心
消息板
发现
注册|登录
登录
注册
×
资料首页
越南语月份词汇
越南语月份词汇
阅读:4116
汉语
越南语
一月
Tháng Một
二月
Tháng Hai
三月
Tháng Ba
四月
Tháng Tư
五月
Tháng Năm
六月
Tháng Sáu
七月
Tháng Bảy
八月
Tháng Tám
九月
Tháng Chín
十月
Tháng Mười
十一月
Tháng Mười Một
十二月
Tháng Mười Hai
版权©跟青娥学越南语
备案号:
滇ICP备2022007690号-1