越南语常用词汇

阅读:6067

汉语越南语
这个 cái này
条,支cây
bút
那么thế
cũng
那,那个,那边 đó
个,件,台chiếc
衣服 áo
房子,楼房nhà
图书馆 thư viện
彩门 cổng chào
那,那边,那个kia
汽车ô-tô
bóng
请,请求xin
摩托车 xe máy
介绍 giới thiệu
朋友bạn
向,对với
哪国人  người nước nào
中国 Trung Quốc
韩国 Hàn Quốc
英国,英国的Anh
允许 cho phép
好友,密友 bạn thân
先生,男子ông
在哪儿工作  làm ở đâu
总经理 giám đốc
让,以便 để
昨晚 tối qua
久,长lâu
mới
休息nghỉ
宾馆 khách sạn
东方 phương Đông
将,将要sẽ
自己tự
多谢   cám ơn nhiều
năm
这,今nay
那边  đằng kia
没关系,不用谢 không có gì
相见 gặp nhau
想,认为nghĩ
公司 công ty
多少 bao nhiêu
现在 bây giờ
岁,岁数tuổi
想起来nhớ
相信tin
rồi
高兴 vui vẻ
能,得到 được
又,再lại
也许,可能có lẽ
当然 tất nhiên
bữa
cơm
一起,共同cùng
业务员,工作人员 chuyên viên
最近,近来 dạo này
对,正确đúng
健康,好khỏe
谢谢 cảm ơn
还,仍vẫn



版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1