阅读:2860
Từ mới | |
---|---|
bị ngộ độc | 中毒 |
tào tháo đuổi | 拉肚子 |
đỡ | 恢复,痊愈 |
công nhận | 公认,确实 |
ưa | 喜欢,喜爱 |
nhân sự | 人事部 |
tuyển | 录用 |
giai đẹp | 帅 |
cực phẩm | 极品 |
đặt cơm | 订餐 |
chừa | 除了 |
kê khai | 开支 |
quyết toán /thanh toán | 结算 |
hút thuốc | 吸烟 |
ung thư phổi | 肺炎 |
bơ vơ | 孤苦无依 |
ung thư thanh quản | 气管炎 |
giọng nói | 声音 |
thều thào | 漏风/沙哑 |
nói chuyện /chat | 聊天 |
nhìn linh tinh | 乱看 |
có qua có lại | 有来有往 |
dam dang | 贤惠 |
trổ tài | 大显身手 |
版权©跟青娥学越南语