阅读:2470
1 你好
Xin chào.
2 你好吗?
Bạn có khoẻ không?
3 很好
Rất khoẻ.
4 我也很好
Tôi cũng rất khoẻ.
5 早上好
Chào buổi sáng.
6 你身体好吗?
Bạn có khoẻ không?
7 谢谢
Cảm ơn!
8 再见
Tạm biệt!
9 你工作忙吗?
Công việc của bạn có bận không?
10 很忙你呢?
Rất bận, còn bạn?
11 我不太忙
Tôi không bận lắm!
12 你爸爸妈妈身体好吗?
Bố mẹ của bạn có khoẻ không?
13 我叫玛丽
Tôi tên mary.
14 认识你很高兴
Quen bạn tôi rất vui.
15 您贵姓?
Họ bạn là gì?
16 你叫什么名字?
Tên bạn là gì?
17 他姓什么?
Họ của anh là gì?
18 他不是老师,他是学生
Anh ấy không phải là giáo viên, anh ấy là sinh viên.
19 他 是谁?
Anh ấy là ai?
20 我介绍一下儿
Tôi giới thiệu một chút.
21 你去哪儿?
Bạn đi đâu đấy?
22 张老师在家吗?
Giáo viên trang có nhà không?
23 我是张老师的学生。
Tôi là học sinh của cô trang
24 请 进!
Mời vào!
25 今天几号?
Hôm nay là thứ mấy ?
26 今天十月三十一号
Hôm nay là 31/10.
27 今天 不是星期四,昨天星期四
Hôm nay không phải là thứ 5, hum qua là thứ 5.
28 晚上你做什么?
Tối nay bạn làm gì?
29 你的生日是几月几号?
Sinh nhật của bạn ngày bao nhiêu?
30 我们上午去他家,好吗?
Sáng mai chúng ta đến nhà cô ấy được không ?
版权©跟青娥学越南语