阅读:3356
| Từ mới | 生词 |
|---|---|
| không đủ | 不够/不止 |
| xăng | 汽油 |
| tưởng | 想,以为 |
| nghèo | 穷 |
| kiết xác | 穷,穷的啥也没有 |
| đặt gọi taxi /gọi taxi | 叫出租车 |
| khả năng | 能力 |
| phụ huynh | 家长,父兄 |
| họp | 会议 |
| cái gì | 什么 |
| làm sao /sao | 怎么 |
| thời gian | 时间 |
| nói chuyện | 聊天,说话 |
| lúc nào | 每次,什么时候 |
| kiếm tiền | 赚钱 |
| có giỏi | 有本事 |
| ngay | 立即,马上 |
| may quá | 太好了,太幸运了 |
| vừa rồi /vừamới /nãy | 刚才 |
| áy náy | 愧疚,过意不去 |
| quay lại | 回来,返回 |
| trả tiền | 还钱 |
| coi như | 当做,认为 |
| chuồn ngay /mất | 溜了,溜之大吉 |
| chết tiệt | 该死 |
版权©跟青娥学越南语