阅读:350
关于“旅游与交通”主题的简单越南语短句,适合初学者和旅行者使用:
• Xin chào你好!
• Bạn có thể giúp tôi không?你能帮我吗?
• Ga xe lửa ở đâu?火车站在哪里?
• Xe buýt số mấy?几路公交车?
• Cho tôi xin vé một chiều.给我一张单程票。
• Xe buýt đến lúc mấy giờ?公交车几点到?
• Từ đây đến trung tâm mất bao lâu?从这里到市中心要多久?
• Cho tôi xin vé khứ hồi.给我一张往返票。
• Xe taxi có rẻ không?出租车贵不贵?
• Bạn có biết đường đến khách sạn không?你知道去酒店的路吗?
• Cho tôi xin vé xelửa.给我一张火车票。
• Xe buýt có đi qua chợ không?公交车会经过市场吗?
• Từ đây đến ga tàu mất bao nhiêu tiền?从这里到火车站要多少钱?
• Cho tôi xin vé xe buýt.给我一张公交车票。
• Xe buýt dừng ở đâu?公交车在哪里停?
• Từ đây đến sân bay mất bao nhiêu phút?从这里到机场要多少分钟?
• Cho tôi xin vé xebuýt đến trung tâm.给我一张去市中心的公交车票。
• Xe taxi có đi qua cầu không?出租车会经过桥吗?
• Từ đây đến ga tàu mất bao nhiêu phút đi bộ?从这里走到火车站要多少分钟?
• Cho tôi xin vé xebuýt đến ga tàu.给我一张去火车站的公交车票。
• Xe buýt cóđi qua công viên không?公交车会经过公园吗?
• Từ đây đến bờ hồ mất bao lâu?从这里到湖边要多久?
• Cho tôi xin vé xebuýt đến bến xe.给我一张去汽车站的公交车票。
• Xe taxi có đi qua trung tâm mua sắm không?出租车会经过购物中心吗?
• Từ đây đến ga tàu mất bao nhiêu phút bằng xe buýt?从这里坐公交车到火车站要多少分钟?
• Cho tôi xin vé xebuýt đến bảo tàng.给我一张去博物馆的公交车票。
• Xe buýt có đi qua khu du lịch không?公交车会经过旅游区吗?
• Từ đây đến bến xe mất bao nhiêu tiền?从这里到汽车站要多少钱?
• Cho tôi xin vé xebuýt đến chợ.给我一张去市场的公交车票。
• Xe taxi có đi qua bờ hồ không?出租车会经过湖边吗?
版权©跟青娥学越南语