阅读:326
【入住酒店】简单实用的越南语
1.这儿还有空房吗?
Đây còncó phòng trống không?
2. 住一晚多少钱?
Ở một đêm baonhiêu tiền?
3. 一天多少钱?
Bao nhiêu tiền một ngày?
4. 一个星期多少钱?
Bao nhiêu tiền một tuần?
5. 我要一间单人房。
Tôi cần một phòngđơn.
6. 我要一间双人房。
Tôi cần một phòngđôi.
7. 我要一个带阳台的房间。
Tôi cần một phòngcó ban công.
8. 酒店包早餐吗?
Khách sạn có bao gồm bữa sáng không?
9. 早餐时间是几点?
Giờ ăn sáng là mấy giờ?
10. 餐厅在几楼?
Phòng ăn ở tầng mấy?
11. Wifi密码是什么?
Mật khẩu Wifi là gì?
12. 我可以换另外一间房间吗?
Tôi có thể đổi phòng khác được không?
13. 最迟退房时间是明天几点?
Giờ trả phòngmuộn nhất vàongày mai là mấy giờ?
14. 我要退房,这是房卡。
Tôi muốn trả phòng, đây là thẻ phòng.
版权©跟青娥学越南语