阅读:263
• 货交承运人(指定地点):
giao hàng cho người nhận chở FCA
• 船上交货:giao hàng trên tàu FOB
• 成本加运费:giá CFR/Cost and Freight
• 成本、保险费加运费:
giá CIF/Cost,Insurance and Freight
• 边境交货:giao hàng biên giới
• 目的港船上交货:giao hàng tại cảng đến DAP
• 完税后交货:giao hàng đã trả thuế DDP
• 出口贸易:thương mại xuất khẩu
• 进口贸易:thương mại nhập khẩu
• 间接出口:xuất khẩu gián tiếp
• 间接进口:nhập khẩu gián tiếp
• 边境贸易:mậu dịch biên giới
• 补偿贸易:mậu dịch bù trừ
• 多边贸易:mậu dịch đa phương
• 发票:hóa đơn
• 提单:lệnh phiếu
• 保险单:chứng nhận bảo hiểm
• 报关单:tờ khai hải quan
• 货物清单:danh sách hàng hóa,tờ khai hàng hóa
• 检验合格书:phiếu chứng nhận kiểm nghiệm
• 汇票:hội phiếu
• 支票:séc
• 信用证:thư tín dụng
• 电汇:chuyển tiền điện
• 见票即付支票:séc thanh toán ngay khi xuất trình
• 不可撤销信用证:thư tín dụng không thể hủy ngang
• 红条款信用证:thư tín dụng có điều khoản đỏ
• 国际市场:thị trường quốc tế
• 海外市场:thị trường ngoài nước
• 贸易商:nhà thương mại
• 出口商:nhà xuất khẩu
• 进口商:nhà nhập khẩu
• 代理人:người đại lý
• 代理商:nhà đại lý
• 贸易协定:hiệp định thương mại
• 贸易壁垒:rào cản thương mại
版权©跟青娥学越南语