进出口物流常用词汇

阅读:247

• 物流:Logistic

• 货物运输:Vận chuyển hàng hóa

• 集装箱运输:Vận chuyển bằng container

• 货物清单:Danh sách hàng hóa

• 货物保管单:Phiếu bảo quản hàng hóa

• 货物运费:Phí vận chuyển hàng hóa

• 仓库:Kho

• 进口:Nhập khẩu

• 出口:Xuất khẩu

• 出口商:Nhà xuất khẩu

• 进口商:Nhà nhập khẩu

• 出口商品目录:Danh mục hàng xuất khẩu

• 进口商品目录:Danh mục hàng nhập khẩu

• 出口许可证:Giấy phép xuất khẩu

• 进口许可证:Giấy phép nhập khẩu

• 出口总值:Tổng giá trị xuất khẩu

• 进口总值:Tổng giá trị nhập khẩu

• 出口税:Thuế xuất khẩu

• 进口税:Thuế nhập khẩu

• 海关:Hải quan

• 海关发票:Hóa đơn hải quan

• 海关申报:Khai báo hải quan

• 报关单:Tờ khai hải quan

• 海关检查:Kiểm tra hải quan

• 过境货物:Hàng quá cảnh

• 过境贸易:Mậu dịch quá cảnh

• 海运:Vận chuyển đường biển

• 空运:Vận chuyển đường không

• 陆运:Vận chuyển đường bộ

• 铁路运输:Vận chuyển đường sắt

• 出发港:Cảng xuất phát

• 到达港:Cảng đến

• 船籍港:Cảng đăng ký tàu thuyền

• 交货地点:Địa điểm giao hàng

• 交货方式:Phương thức giao hàng

• 到岸价格:Giá CIF

• 离岸价格:Giá FOB

• 定单:Đơn đặt hàng

• 发货人:Người gửi hàng

• 收货人:Người nhận hàng




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1