阅读:288
早上好!- Chào buổi sáng!
我吃早餐了。- Tôi ăn bữa sáng rồi.
我去上班/上学。- Tôi đi làm/đi học.
我回家了。- Tôi về nhà rồi.
我睡觉了。- Tôi ngủ rồi.
我洗澡了。- Tôi tắm rồi.
我在看书。- Tôi đang đọc sách.
我在听音乐。- Tôi đang nghe nhạc.
我在看电视。- Tôi đang xem TV.
我在做饭。- Tôi đang làm bữa ăn.
我在打电话。- Tôi đang gọi điện thoại.
我在上网。- Tôi đang sử dụng mạng internet.
我在看电影。- Tôi đang xem phim.
我在玩游戏。- Tôi đang chơi trò chơi.
我在学习越南语。- Tôi đang học tiếng Việt.
我在弹吉他。- Tôi đang đánh đàn guitar.
我在听广播。- Tôi đang nghe đài phát thanh.
我在做饭。- Tôi đang nấu ăn.
我在等朋友。- Tôi đang đợi bạn.
我在写日记。- Tôi đang viết nhật ký.
我在喝咖啡。- Tôi đang uống cà phê.
我在吃零食。- Tôi đang ăn đồ ăn nhẹ.
我在剪指甲。- Tôi đang cắt móng tay.
我在化妆。- Tôi đang trang điểm.
我在拍照。- Tôi đang chụp ảnh.
我在看新闻。- Tôi đang xem tin tức.
我在安排日程。- Tôi đang sắp xếp lịch trình.
我在做运动。- Tôi đang tập thể dục.
我在准备晚餐。- Tôi đang chuẩn bị ăn tối.
我在阅读报纸。- Tôi đang đọc báo.
版权©跟青娥学越南语