阅读:440
1. con mèo - 猫
2. con chó - 狗
3. con chim - 鸟
4. con cá - 鱼
5. con bò - 牛
6. con gà - 鸡
7. con lợn - 猪
8. con cừu - 羊
9. con hổ - 老虎
10. con sư tử - 狮子
11. con voi - 大象
12. con khỉ - 猴子
13. con cá voi - 鲸鱼
14. con cá mập - 鲨鱼
15. con rùa biển - 海龟
16. con sao biển - 海星
17. con bướm - 蝴蝶
18. con ong - 蜜蜂
19. con kiến - 蚂蚁
20. con nhện - 蜘蛛
21. con rắn - 蛇
22. con thằn lằn - 蜥蜴
23. con cá sấu - 鳄鱼
24. con rùa - 乌龟
25. cây - 树
26. hoa - 花
27. động vật - 动物
28. chim - 鸟
29. cá - 鱼
30. cây hoa - 花树
31. hoa cỏ - 花草
32. cây cảnh - 盆景
33. hoa quả - 水果
34. cây gỗ - 木材
35. hoa tươi - 鲜花
36. cây xanh - 绿树
版权©跟青娥学越南语