阅读:550
1. Bạn thường ăn sáng bao giờ?
你通常什么时候吃早餐?
2. Tôi thường ăn sáng vào lúc 7 giờ sáng.
我通常在早上7点吃早餐。
3. Bạn có thói quen ăn trưa không?
你有没有吃午餐的习惯?
4. Tôi thường ăn trưa tại nhà.
我通常在家吃午餐。
5. Bạn có thích ăn tối vào ban đêm không?
你喜欢在晚上吃晚餐吗?
6. Tôi thường ăn tối vào khoảng 6 giờ chiều.
我通常在下午6点左右吃晚餐。
7. Bạn có uống gì sau bữa ăn không?
你饭后喜欢喝些什么吗?
8. Tôi thường uống trà sau bữa ăn.
我通常饭后喝茶。
9. Bạn có ăn vặt vào buổi tối không?
你晚上会吃零食吗?
10. Tôi không ăn vặt vào buổi tối vì nó không tốt cho sức
khỏe.
我晚上不吃零食,因为它对健康不好。
11. Bạn có thích ăn rau sống không?
你喜欢生吃蔬菜吗?
12. Tôi rất thích ăn rau sống vì nó rất ngon và có dinh
dưỡng.
我非常喜欢生吃蔬菜,因为它既美味又有营养。
13. Bạn có thói quen ăn trái cây sau bữa ăn không?
你习惯饭后吃水果吗?
14. Tôi thường ăn trái cây vào buổi sáng để bổ sung
vitamin.
我通常早上吃水果来补充维生素。
15. Bạn có uống bia hay rượu vang khi ăn tối không?
你晚餐时喜欢喝啤酒还是葡萄酒吗?
16. Tôi thường uống một chút rượu vang khi ăn tối vì nó
giúp tôi thư giãn.
我晚餐时通常喝一点葡萄酒,因为它可以帮助我放松。
17. Bạn ăn kiêng gì không?
你有没有忌口的食物?
18. Tôi không ăn thịt gà vì không thích mùi vị.
我不吃鸡肉,因为不喜欢那个味道。
19. Bạn có thích ăn chay không?
你喜欢素食吗?
20. Tôi thường ăn chay vào cuối tuần để làm sạch cơ thể.
我通常在周末吃素,以清洁身体。
版权©跟青娥学越南语