关于表达感谢的句子

阅读:151

Những câu đơn giản về cảm ơn

非常谢谢你:  cùng cảm ơn bạn

太谢谢你了: cảm ơn bạn nhiều lắm

先谢谢你: Cảm ơn bạn trước

感谢你: Cảm tạ anh

十分感谢: hết sức cảm ơn

不了,谢谢: không, cảm ơn!

万分感谢: Muôn phần cảm tạ

非常感谢:  cùng cảm tạ

非常感谢你:  cùng cảm ơn bạn

谢谢你的帮忙: Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn

谢谢你的赞美: Cảm ơn lời khen của bạn

我真心感谢: Tôi thật lòng cảm ơn

我衷心感谢你: Tôi chân thành cảm ơn bạn

谢谢你做的一切: Cảm ơn  tất cả những  anh đã làm

谢谢您的好意: Cảm ơn ý tốt của bạn

谢谢你的祝福: Cảm ơn lời chúc phúc của bạn

真是感激不尽: Thật hết sức cảm kích

永承此恩: Mãi đội ơn này

由衷感谢你: Từ đáy lòng xin cảm ơn bạn

你真是帮了大忙了: Anh thật sự đã giúp tôi rất nhiều

真诚感谢你: Chân thành cảm ơn bạn

谢谢帮忙: Cảm ơn đã giúp đỡ 




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1