有关吃饭购物酒店的简单句

阅读:233

点餐

1. 你好 Xin chào

2. 我要点菜 Tôi muốn gọi món

3. 请给我一份菜单 Xin cho tôi một thực đơn

4. 还有位置吗 Còn chỗ không?

5. 营业到几点Mở hàng đến mấy giờ?

6. 我预定位置Tôi đã đặt chỗ rồi

7. 我在这里吃 Tôi ăn ở đây

8. 我要打包带走Tôi cần mang về

9. 这份菜多少钱 Món này bao nhiêu tiền?

10. ......杯  ...cốc

11. ......份(菜)...suất

12. 有米饭吗 Có cơm không?

13. 有喝的吗 Có đồ uống không?

14. 有汤吗 Có canh không?

15. 有调料吗 Có gia vị không?

16. 给我推荐几份特色菜 Xin gợi ý cho tôi vài món đặc sắc

17. 我要的就这些,谢谢 Tôi cần những món này ,xin cảm ơn

18. 我们要等多久才上菜 Chúng tôi còn phải đợi bao lâu mới lên món?

19. WiFi密码是什么 Mật khẩu wifi là gì?

20. 卫生间在哪里 Nhà vệ sinh ở đâu?

21. 请问收银台在哪里 Xin hỏi quầy thu ngân ở đâu?

22. 服务员,结账 Em ơi, thanh toán

23. 总共多少钱 Tổng cộng bao nhiêu tiền?

24. 有发票吗 Có hóa đơn không?

 

购物

1. 这个多少钱 Cái này bao nhiêu tiền?

2. ...... Tôi cần...

3. 太贵了 Đắt thế

4. 可以便宜一点吗 Giảm một tý được không?

5. 买多一点可以打折吗 Mua nhiều có ưu đãi không?

6. 一共多少钱 Tổng cộng bao nhiêu tiền?

7. 有发票吗 Có hóa đơn không?

 

订酒店

1. 我提前预定房间了 Tôi đã đặt phòng trước rồi

2. 还有空房间吗 Còn có phòng trống không?

3. 我要住大床房,双床房,三床房 Tôi cần phòng một giường/ hai giường/ba giường

4. 住一晚多少钱 Bao nhiêu tiền một ngày?

5. 我要住......Tôi đặt ...ngày

6. 连续住几天有优惠吗 Đặt nhiều ngày liên tục có ưu đãi không?

7. 房间包早餐吗 Phòng có bao gồm bữa sáng không?

8. 早餐是几点 Bữa sáng là mấy giờ?

9. 餐厅在几楼 Nhà ăn ở tầng mấy?

10. 电梯在哪里 Thang máy ở đâu?

11. 我的房间需要打扫 Phòng tôi cần dọn vệ sinh

12. 我想换房间 Tôi cần đổi phòng

13. 可以加张被子吗 Có thể thêm một cái chăn không?

14. 最晚几点退房 Thời gian trả phòng muộn nhất là my giờ?




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1