关于颜色的主题词汇

阅读:232

颜色                                Màu sắc




2红色Màu đỏ
3黄色Màu vàng
4蓝色Màu xanh lam
5白色Màu trắng
6黑色Màu đen
7橙色Màu cam
8绿色Màu xanh lá
9紫色Màu tím
10灰色Màu ghi, màu xám
11粉红色Màu hồng phấn
12粉蓝色Màu xanh lợt
13咖啡色Màu café
14红褐色Màu đỏ đậm
15金色Màu vàng (gold)
16褐紫红色Màu đỏ bóoc đô
17灰棕色Màu tro
18浅蓝色Màu xanh da trời
19深蓝色Màu xanh lam đậm
20浅绿色Màu xanh lá nhạt
21深绿色Màu xanh lá đậm
22深紫色Màu tím đậm
23浅紫色Màu tím nhạt
24碧色Màu xanh ngọc
25彩色Màu sắc
26苍色Màu xanh biếc
27沧色Màu xanh ngắt
28赤色Màu đỏ son
29翠色Màu xanh biếc
30丹色Màu đỏ
31栗色Màu hạt dẻ
32褐色Màu nâu
33棕色Màu nâu
34天蓝色Màu xanh da trời
35玄色Màu đen huyền
36银色Màu bạc
37猩红色Màu đỏ ổi
38银红色Màu đỏ bạc
39肉红色Màu đỏ thịt
40桔红色Màu cam quýt
41血红色Màu đỏ tươi
42火红色Màu đỏ rực
43橘红色Màu đỏ quýt
44杏红色Màu đỏ quả hạnh
45牛血红色Màu đỏ tiết bò
46铜红色Màu đỏ đồng
47枣红色Màu táo đỏ
48米黄色Màu ngà
49金黄色Màu vàng óng
50蜡黄色Màu vàng bóng
51鹅黄色Màu vàng tơ
52姜黄色Màu vàng nghệ
53柠檬黄色Màu vàng chanh
54玛瑙红色Màu đỏ mã não
55黄褐色Màu vàng nâu
56鲜粉红色Màu hồng tươi
57赭色Màu đỏ sẫm
58银白色Màu trắng bạc
59茶色Màu chè
60土黄色Màu vàng đất
61杏黄色Màu vàng quả hạnh
62赤褐色Màu nâu đỏ
63碧绿色Màu xanh bi
64浅粉红色Màu hồng nhạt
65灰棕色Màu nâu xám
66靛蓝色Màu chàm
67青白色Màu trắng xanh
68青黄色Màu vàng xanh
69青莲色Màu cánh sen
70浅黄色Màu vàng nhạt
71深黄色Màu vàng đậm
72酱色Màu tương
73紫红色Màu mận chín
74深红色Màu mận chín
75天青色Màu trong xanh
76栗褐色Màu nâu hạt dẻ
77胭脂红色Màu son đỏ
78黄棕色Màu vàng nâu
79铜色Màu đồng
80奶油白色Màu trắng kem
81墨绿色Màu xanh sẫm
82鲜红色Màu đỏ tươi
83象牙黄色Màu vàng ngà
84淡紫色Màu tím hoa cà
85蓝紫色Xanh tím than
86乳白色Màu trắng sữa
87苔绿色Màu xanh rêu
88雪白色Màu trắng tuyết
89灰白色Màu tro
90桃色Màu hồng đào
91玫瑰红色Màu đỏ hoa hồng
92宝蓝色Màu lam sang
93宝石红色Màu đỏ bảo thạch
94深褐色Màu nâu đậm
95浅褐色Màu nâu nhạt
96海绿色Màu xanh nước biển
97海水蓝色Màu xanh nước biển
98橄榄色Màu quả ô-liu
99孔雀蓝色Màu xanh lông công
100苍黄色Màu vàng xanh
101棕黑色Màu nâu đen
102鲜粉红色Màu hồng tươi
103鼠灰色Màu ghi lông chuột
104嫩色Màu nhạt
105浅色Màu nhạt
106深色Màu đậm
107红棕色Màu nâu đỏ
108浅棕色Màu nâu nhạt
109深棕色Màu nâu đậm
110青蓝色Màu xanh lam
111群青色Màu xanh thẫm
112蛋黄色Màu lòng đỏ trứng gà
113米色Màu vàng nhạt



版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1