阅读:1222
| Chất thải | 废物 |
| Nhiệt thải ra | 废热 |
| Phế phẩm | 废品 |
| Phế liệu | 废料 |
| Chất kiềm phế thải | 废碱 |
| Thép phế thải | 废钢 |
| Chất dịch phế thải | 废液 |
| Dầu phế thải | 废油 |
| Chất thải công nghiệp | 废渣 |
| Giấy lộn | 废纸 |
| Khí thải | 废气 |
| Gang phế thải | 废铸铁 |
| Thùng đựng chất thải | 废物箱 |
| Ống đựng khí thải | 废气管 |
| Đống phế thải | 废料堆 |
| Mưa acid | 酸雨 |
| Khói acid | 酸烟 |
| Dân số dày đặc | 人口过密 |
| Đốn chặt quá mức | 过伐 |
| Khai thác quá mức | 过度开采 |
| Săn bắn, tàn sát quá mức | 过度乱捕杀 |
| Trái đất nóng lên | 全球变暖 |
| Khô cạn năng lượng | 能源枯竭 |
| Hủy diệt | 灭绝 |
| Hủy diệt sinh thái | 生态灭绝 |
| Ngày tận thế của nhân loại | 人类的末日 |
| Hiệu ứng nhà kính | 温室效应 |
版权©跟青娥学越南语