阅读:534
Chất thải | 废物 |
Nhiệt thải ra | 废热 |
Phế phẩm | 废品 |
Phế liệu | 废料 |
Chất kiềm phế thải | 废碱 |
Thép phế thải | 废钢 |
Chất dịch phế thải | 废液 |
Dầu phế thải | 废油 |
Chất thải công nghiệp | 废渣 |
Giấy lộn | 废纸 |
Khí thải | 废气 |
Gang phế thải | 废铸铁 |
Thùng đựng chất thải | 废物箱 |
Ống đựng khí thải | 废气管 |
Đống phế thải | 废料堆 |
Mưa acid | 酸雨 |
Khói acid | 酸烟 |
Dân số dày đặc | 人口过密 |
Đốn chặt quá mức | 过伐 |
Khai thác quá mức | 过度开采 |
Săn bắn, tàn sát quá mức | 过度乱捕杀 |
Trái đất nóng lên | 全球变暖 |
Khô cạn năng lượng | 能源枯竭 |
Hủy diệt | 灭绝 |
Hủy diệt sinh thái | 生态灭绝 |
Ngày tận thế của nhân loại | 人类的末日 |
Hiệu ứng nhà kính | 温室效应 |
版权©跟青娥学越南语