“吹牛”怎么说

阅读:1121

1.làm màu 装逼

2.trà xanh 绿茶婊

3.hóng  看热闹

4.cà khịa  找茬

5.dính chưởng 中招

6.nịnh hót   拍马屁

7.khôn vặt 小聪明

8.hóng 吃瓜

9.nhiều chuyện 八卦

10.ki bo 抠门

11.chém gió  吹牛 

12.kệ đời 躺平

13.cạn lời 无语

14.gấu 对象

15.đổ vỏ 接盘侠

16.sến  肉麻

17.mách lẻo 大嘴巴




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1