阅读:971
1. bằng cấp giấy chứng nhận: 证书
2. bằng cấp liên quan: 相关证书
3. chuyên ngành: 专业
4. chuyên ngành chính: 主修专业
5. chú thích: 备注
6. chức vị chức vụ: 职位
7. chức vụ xin tuyển: 申请职位
8. chức vụ ứng tuyển: 应聘职位
9. cv cá nhân: 个人简历
10. công việc hiện tại đang làm: 现从事工作
11. công việc mong muốn: 欲从事工作
12. cơ quan bồi dưỡng đào tạo: 培训机构
13. diện mạo chính trị: 政治面貌
14. do … cơ quan công an thành phố tỉnh cấp: 由 … 省 市公安局发证
15. dân tộc: 民族
16. email: 电子邮箱
17. hệ học: 学制
18. họ tên tiếng trung: 中文姓名
19. họ tên tiếng việt: 越文姓名
20. khen thưởng cá nhân: 个人荣誉
21. khái quát tình hình cá nhân: 个人概况
22. kinh nghiệm làm việc: 工作经验
23. kinh nghiệm từng trải: 经历
24. kỹ năng: 技能
25. kỹ năng nghề nghiệp: 职业技能
26. lý lịch: 履历
27. lý lịch công tác: 工作简历
28. mong muốn đãi ngộ: 希望待遇
29. mã bưu chính: 邮政编码
30. nghành nghề hiện tại đang làm: 从事行业
31. ngày tháng năm sinh: 出生日期
32. người viết đơn: 申请人
33. người viết đơn ký tên: 申请人签名
34. năm tháng ngày: 年月日
35. năng lực cá nhân: 个人能力
36. năng lực ngôn ngữ: 语言能力
37. năng lực ứng dụng máy tính: 计算机应用能力
38. nền tảng giáo dục: 教育背景
39. nội dung bồi dưỡng đào tạo: 培训内容
40. phương thức liên hệ: 联系方式
41. quá trình bồi dưỡng đào tạo: 培训经历
42. quá trình học: 学历
43. quý công ty: 贵公司
44. số chứng minh thư nhân dân: 身份证号
45. số điện thoại di động: 手机号
46. sở thích: 爱好
47. sở thích cá nhân: 个人爱好
48. sở thích ngoài giờ làm việc: 业余爱好
49. sở trường: 特长
50. sở trường cá nhân: 个人专长
51. thuộc bộ môn ban ngành: 所属部门
52. thông tin địa chỉ: 通讯地址
53. thông tin địa chỉ chi tiết: 详细通信地址
54. thể trạng sức khỏe: 健康状况
55. thời gian: 时间
56. thời gian bồi dưỡng đào tạo: 培训时间
57. thời gian công tác: 工作时间
58. thời gian học tập: 就读时间
59. thời gian tốt nghiệp: 毕业时间
60. thực tiễn công tác xã hội: 社会实践
61. trình độ chuyên ngành: 专业水平
62. trình độ giáo dục: 教育情况
63. trình độ máy tính: 计算机水平
64. trình độ ngoại ngữ: 外语等级
65. trình độ tiếng anh: 英语水平
66. trình độ tiếng trung: 汉语水平
67. trình độ tiếng trung phổ thông: 汉语普通话水平
68. trình độ văn hóa: 文化程度
69. trường học tốt nghiệp:
70. tuổi: 年龄
71. tên chức vị kỹ thuật: 技术职称
72. tên chức vụ: 职位名称
73. tên công ty: 公司名称
74. tình hình chi tiết đã công tác trước đây: 以往就业详情
75. tình trạng hôn nhân: 婚姻状况
76. tỉnh thành phố huyện quận: 省市 城市 县 郡
77. từ năm 2003 đến năm 2011: 自 2003年至 2011 年
78. tự đánh giá bản thân: 自我评价
79. yêu cầu của bản thân: 本人要求
80. yêu cầu mức lương: 薪水要求
81. điện thoại liên lạc: 联系电话
82. đơn vị: 单位
83. đơn vị ứng tuyển: 应聘单位
84. địa chỉ gia đình: 家庭住址
85. địa chỉ liên lạc: 联系地址
86. địa chỉ nơi ở: 住址
版权©跟青娥学越南语