汉越词

阅读:617

(Ái)

安全 (An toàn)

安静 (An tĩnh)

和平 (Hòa bình)

和解 (Hòa giải)

和谐 (Hòa hợp)

文化 (Văn hóa)

文明 (Văn minh)

文学 (Văn học)

知识 (Tri thức)

知觉 (Tri giác)

教育 (Giáo dục)

教师 (Giáo viên)

幸福 (Hạnh phúc)

学习 (Học tập)

学生 (Học sinh)

学院 (Học viện)

光明 (Quang minh)

光荣 (Quang vinh)

美丽 (Mỹ lệ)

美术 (Mỹ thuật)

医生 (Y )

医学 (Y học)

艺术 (Nghệ thuật)

历史 (Lịch sử)

国际 (Quốc tế)

经济 (Kinh tế)

技术 (Kỹ thuật)

科学 (Khoa học)

政治 (Chính trị)

社会 ( hội)

工艺 (Công nghệ)

工作 (Công tác)

计划 (Kế hoạch)

商业 (Thương mại)

企业 (Doanh nghiệp)

服务 (Dịch vụ)

发展 (Phát triển)

项目 (Dự án)

组织 (Tổ chức)

研究 (Nghiên cứu)

操作 (Thao tác)

应用 (Ứng dụng)

管理 (Quản )

生产 (Sản xuất)

合作 (Hợp tác)

保护 (Bảo vệ)

环境 (Môi trường)

生态 (Sinh thái)

资源 (Tài nguyên)

能源 (Năng lượng)

教育 (Giáo dục)

科学 (Khoa học)

知识 (Tri thức)

技能 (Kỹ năng)

效率 (Hiệu suất)

标准 (Tiêu chuẩn)

质量 (Chất lượng)

服务 (Dịch vụ)

社会 ( hội)

经济 (Kinh tế)

国际 (Quốc tế)

政治 (Chính trị)

文化 (Văn hóa)

历史 (Lịch sử)

文学 (Văn học)

艺术 (Nghệ thuật)

音乐 (Âm nhạc)

绘画 (Hội họa)

电影 (Điện ảnh)

摄影 (Nhiếp ảnh)

戏剧 (Kịch nghệ)

舞蹈 ( đạo)

时尚 (Thời trang)

设计 (Thiết kế)

创意 (Sáng tạo)

品牌 (Thương hiệu)

市场 (Thị trường)

推广 (Quảng )

广告 (Quảng cáo)

媒体 (Truyền thông)

公共 (Công cộng)

政策 (Chính sách)

制度 (Chế độ)

法律 (Pháp luật)

规则 (Quy tắc)

法规 (Pháp quy)

规范 (Quy phạm)

计划 (Kế hoạch)

目标 (Mục tiêu)

策略 (Chiến lược)

实施 (Thực thi)

操作 (Thao tác)

调整 (Điều chỉnh)

优化 (Tối ưu hóa)

总结 (Tổng kết)

分析 (Phân tích)

方案 (Phương án)

建议 (Đề nghị)

构思 (Ý tưởng)

改进 (Cải tiến)

创新 (Sáng tạo)

改革 (Cải cách)

策略 (Chiến lược)

管理 (Quản )

评估 (Đánh giá)

审查 (Xét duyệt)

调整 (Điều chỉnh)

预测 (Dự đoán)

监测 (Giám sát)

会计 (Kế toán)

投资 (Đầu )

风险 (Rủi ro)

利润 (Lợi nhuận)

收入 (Thu nhập)

支出 (Chi phí)

效益 (Hiệu quả)

储蓄 (Tiết kiệm)

贷款 (Cho vay)

信用 (Tín dụng)

债务 (Nợ)

市场 (Thị trường)

需求 (Nhu cầu)

竞争 (Cạnh tranh)

价格 (Giá cả)

交易 (Giao dịch)

合同 (Hợp đồng)

协议 (Thỏa thuận)

采购 (Mua sắm)

销售 (Bán hàng)

品牌 (Thương hiệu)

推广 (Quảng )

广告 (Quảng cáo)

宣传 (Tuyên truyền)

权限 (Quyền hạn)

用户 (Người dùng)

管理员 (Quản trị viên)

注册 (Đăng )

登录 (Đăng nhập)

链接 (Liên kết)

下载 (Tải xuống)

上传 (Tải lên)

流量 (Lưu lượng)

域名 (Tên miền)

协议 (Giao thức)

集群 (Cụm máy)

备份 (Sao lưu)

存储 (Lưu trữ)

硬盘 ( cứng)

耳机 (Tai nghe)

软件 (Phần mềm)

安装 (Cài đặt)

卸载 (Gỡ bỏ)

更新 (Cập nhật)

升级 (Nâng cấp)

加密 ( hóa)

解密 (Giải )

安全性 (Tính bảo mật)

 




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1