阅读:702
Thời gian là tiền bạc
时间就是金钱
Thời gian không chờ đợi ai
时间不等人
Đến sớm ba giờ vẫn hơn là đến muộn một phút
早来三个小时总比晚来一分钟好
Thời gian đã mất không bao giờ lấy lại được
失去的时间再也找不回来
Bạn có thể trì hoãn nhưng thời gian thì không
你可以拖延,但时间不能
Vấn đề ở chỗ bạn nghĩ rằng bạn có thời gian
问题在于你认为你有时间
Bạn nói thời gian trôi qua! Không đâu, Than ôi thời gian thì ở lại chúng ta thì đi qua
你说时光飞逝啊,不是的,唉,时间还在,我们已成为过去了
Tôi phải quản lý thời gian chứ không để thời gian quản lý
mình
我管理时间,而不是让时间管理我
Thời gian có giá trị nhiều hơn tiền bạc. Bạn có thể thêm tiền, nhưng bạn không thể có thêm thời gian
时间比金钱更有价值。你可以增加钱,但你不能增加时间
Thời gian miễn phí, nhưng nó vô giá. Bạn không thể sở hữu nó, nhưng bạn có thể sử dụng nó. Bạn không thể giữ nó, nhưng bạn có thể tiêu nó. Một khi bạn đánh mất nó, bạn không bao giờ có thể lấy lại
时间是免费的,但它是无价的。你不能拥有它,但你可以使用它。你不能留着它,但你可以花掉它。一旦你失去了它,你就再也找不回来了。
版权©跟青娥学越南语