用餐交际短句

阅读:809

1.多吃点。 

Ăn nhiều vào.

2.这菜有点咸。

Món này hơi mặn.

3.再给我一碗。

Cho mình bát nữa.

4.妈妈做的菜最好吃了。

Cơm mẹ nấu là ngon nhất.

5.该吃早饭了。

Đến giờ ăn sáng rồi.

6.我们什么时候吃饭?

Khi nào chúng ta ăn cơm?

7.晚饭吃什么?

Bữa tối ăn món gì?

8.晚饭快要做好了。

Cơm tối sắp làm xong rồi.

9.吃饭时间到了。

Đến giờ ăn cơm rồi.

10.晚饭准备好了。

Cơm tối chuẩn bị xong rồi.

11.请给我添点菜,行吗?

Cho mình thêm ít thức ăn được không?

12.这个菜再来一点吗?

Có ăn thêm món này nữa không?

13.那个辣椒酱再来点好吗?

Cho mình thêm ít tương ớt được không?

14.小心,这个菜很烫。

Cẩn thận, món này còn nóng lắm.

15.你去摆碗盘好吗?

Anh đi sắp bát đũa được không?

16.去坐下,晚饭做好了。

Ngồi vào đi, cơm tối làm xong rồi.

17. 我对____过敏。这里包含____吗?

Tôi bị dị ứng (với) ___. Món này có ___ không?

18. 我有糖尿病。这个里面含糖或者碳水化合物吗?

Tôi bị tiểu đường. Món này có đường hay carbohydrate không?

19.再给我个杯子,谢谢。

Cho tôi xin một cốc nữa.

20. 祝您就餐愉快!

Chúc bạn ăn ngon miệng!




版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1