阅读:3825
1. ăn cơm:吃饭
2. ăn phở:吃粉
3. ăn bún:吃米线
4. ăn mì:吃面
5. ăn rau:吃蔬菜
6. ăn thịt:吃肉
7. ăn cháo:喝粥
8. ăn hoa quả:吃水果
9. ăn đồ nướng:吃烧烤
10. ăn lẩu:吃火锅
11. ăn cơm rang:吃炒饭
12. ăn bánh mì:吃面包
13. ăn bánh bao:吃包子
14. ăn kem:吃 冰淇淋
15. ăn đồ ăn vặt:吃零食
| 1 | Bún cá | 鱼米线 |
|---|---|---|
| 2 | Bánh mỳ | 面包 |
| 3 | Bánh bao | 包子 |
| 4 | Bánh mỳ trứng | 越南面包和鸡蛋 |
| 5 | Sữa chua | 酸奶 |
| 6 | Bánh trôi, bánh chay | 汤圆 |
| 7 | Bánh cuốn | 卷筒粉 |
| 8 | Bánh rán | 炸糕 |
| 9 | Bún riêu cua | 蟹汤米线 |
| 10 | Trứng vịt lộn | 毛蛋 |
| 11 | Bánh chuối | 香蕉饼 |
| 12 | Bún ốc | 螺蛳粉 |
| 13 | Xôi | 糯米饭 |
| 14 | Bún chả | 烤肉米线 |
| 15 | Cơm rang | 炒饭 |
| 16 | Bánh mỳ kẹp thịt | 越南面包和肉 |
| 17 | Sữa tươi | 鲜奶 |
| 18 | Mì ăn liền | 方便面 |
| 19 | Hamburger | 汉堡包 |
| 20 | Sandwich | 三明治 |
| 1 | Bún | 汤粉 |
|---|---|---|
| 2 | Bánh canh | 米粉 |
| 3 | Bún mắm | 鱼露米线 |
| 4 | Cơm thịt bò xào: | 炒牛肉饭 |
| 5 | Cơm thịt đậu sốt cà chua: | 茄汁油豆腐塞肉饭 |
| 6 | Chè | 糖羹 |
| 7 | Bánh cuốn | 粉卷, |
| 8 | Bánh tráng | 薄粉 hay 粉纸, |
| 9 | Cá sốt cà chua | 茄汁烩鱼/西红柿烩鱼丝 |
| 10 | Chè chuối | 香蕉糖羹 |
| 11 | Mì quảng | 广南米粉 |
| 12 | Mì sợi | 面条 |
| 13 | Hồng Trà | 红茶 |
| 14 | Nộm rau củ | 凉拌蔬菜 |
| 15 | Nộm bắp cải: | 凉拌卷心菜 |
| 16 | Nem cuốn, chả nem | 春卷 |
| 17 | Chả giò | 越式春卷 |
| 18 | Phở bò | 牛肉粉 or 牛肉粉丝汤 |
| 19 | Phở | 河粉 |
| 20 | Phở gà | 鸡肉粉 or 鸡肉粉丝汤 |
| 21 | Ruốc | 肉松。 |
| 22 | Sườn xào chua ngọt | 糖醋排骨 |
| 23 | Trà sữa Trân trâu | 珍珠奶茶。 |
| 24 | Cơm rang | 炒饭 |
| 25 | Xôi | 糯米饭。 |
| 26 | Mì vằn thắn(hoành thánh) | 馄饨面。 |
| 27 | Trứng ốp lếp | 煎鸡蛋 |
| 28 | Bắp cải xào | 手撕包菜 |
| 29 | Ếch xào xả ớt | 干锅牛蛙, |
| 30 | Dưa chuột trộn | 凉拌黄瓜 |
| 31 | Trà chanh | 柠檬绿茶 |
| 32 | Sinh tố dưa hấu | 西瓜汁 |
| 33 | Tào phớ : | 豆腐花 |
| 34 | Sữa đậu lành | 豆浆 |
| 35 | Quẩy | 油条 |
| 36 | Canh sườn | 排骨汤, |
| 37 | Canh bí : | 冬瓜汤 |
| 38 | Đồ nướng | 烧烤 |
| 39 | Cơm trắng | 白饭, 米饭 |
| 40 | Các loại Canh | – 汤类 |
| 41 | Một vài Các món thanh đạm | 清淡口味 |
| 42 | Các loại mì | 面食 |
| 43 | Món cải rổ xào | 白灼菜心 |
| 44 | Xà lách xào dầu hào | 蚝油生菜 |
| 45 | Rau cần xào đậu phụ | 芹菜炒豆干 |
| 46 | Tôm lột vỏ xào | 龙井虾仁 |
| 47 | Món trứng phù dung | 芙蓉蛋 |
| 48 | Món bắp xào | 青椒玉米 |
| 49 | Súp cá viên | 鱼丸汤 |
| 50 | Món cơm chan súp | 汤饭, 泡饭 |
| 51 | Món đậu phụ sốt tương | 豆腐脑 |
| 52 | Món mì nấu với lẩu hoa | 过桥米线 |
| 53 | Bánh cuốn | 肠粉 |
| 54 | Bánh tét | 粽子 |
| 55 | Món há cảo chiên | 锅贴 |
| 56 | Bánh bao nhân thịt, nhân rau củ | 肉包菜包 |
| 57 | Hoành thánh thịt bằm | 鲜肉馄饨 |
| 58 | Cơm chiên trứng | 蛋炒饭 |
| 59 | Cơm chiên | 炒饭 |
| 60 | Bánh bao chiên | 生煎包 |
| 61 | Bánh kẹp hành chiên | 葱油饼 |
| 62 | Bánh trứng | 鸡蛋饼 |
| 63 | Bánh mì sandwich | 肉夹馍 |
| 64 | Cháo trắng | 稀饭 |
| 65 | Cháo trắng nấu với hột vịt bích thảo cùng thịt nạc | 皮蛋瘦肉粥 |
| 66 | Cháo lòng | 及第粥 |
| 67 | Cháo hải sản | 艇仔粥 |
| 68 | Lẩu uyên ương ( Nước lẩu có hai màu ) | 鸳鸯火锅 |
| 69 | Món súp cay nấu cùng hỗn hợp nhiều đồ ăn | 麻辣烫 |
| 70 | Canh cà chua nấu trứng | 番茄蛋汤 |
| 71 | Canh su hào nấu thịt bằm | 榨菜肉丝汤 |
| 72 | Canh chua cay | 酸辣汤 |
| 73 | Súp bún tàu nấu với cải chua | 酸菜粉丝汤 |
| 74 | Canh đậu nành nấu sườn non | 黄豆排骨汤 |
| 75 | Mì thịt bò | 牛肉拉面 |
| 76 | Mì có nước sốt đậm đặc | 打卤面 |
| 77 | Mì sốt dầu hành | 葱油拌面 |
| 78 | Mì nấu với cải chua cùng thịt bằm | 雪菜肉丝面 |
| 79 | Mì hoành thánh | 云吞面 |
| 80 | Mì xào dầu hào | 蚝油炒面 |
| 81 | phở xào thịt bò | 干炒牛河粉 |
| 82 | xôi gấc | 木整糯米饭 |
| 83 | xôi xéo | 绿豆面糯米团 |
| 84 | bánh mì trứng | 面包和鸡蛋 |
| 85 | bánh mì thịt | 面包和肉 |
| 86 | bánh mì patê | 面包和牛餐肉 |
| 87 | bánh trôi bánh chay | 汤圆 |
| 88 | bánh cốm | 片米饼 |
| 89 | bánh cuốn | 卷筒粉 |
| 90 | bánh dẻo | 糯米软糕 |
| 91 | bánh nướng | 月饼 |
| 92 | bánh gatô | 蛋糕 |
| 93 | bánh rán | 炸糕 |
| 94 | bánh chuối | 香蕉饼 |
| 95 | trứng vịt lộn | 毛蛋 |
| 96 | bún riêu cua | 蟹汤米线 |
| 97 | bún ốc | 螺丝粉 |
| 98 | bún cá | 鱼米线 |
| 99 | bún chả | 烤肉米线 |
| 100 | giò | 肉团 |
| 101 | chả | 炙肉 |
| 102 | cơm rang | 炒饭 |
| 103 | cơm nguội | 剩饭 |
| 104 | nộm | 凉拌菜 |
| 105 | sữa chua | 酸奶 |
| 106 | sữa tươi | 鲜奶 |
| 107 | bánh bao | 包子 |
| 108 | mì tôm | 方便面 |
| 109 | tào phớ | 豆腐花 |
| 110 | bánh chưng | 粽子 |
版权©跟青娥学越南语