阅读:1376
1.mưa:雨
2.tuyết:雪
3.mặt trời :太阳
4.gió:风
5.mây :云
6.bão:暴雨
7.sương mù:霾
8.sương:雾
9.bão cát:沙尘暴
10.trận mưa:阵雨
11.mưa phùn:毛毛雨
12.bão nhiệt đới:台风
13.bão :飓风
14 .trời mưa:下雨
15 .trời có tuyết:下雪
16 .mặt trời chiếu:照耀
17 .có gió:刮风
18 .sấm sét:打雷
19.nắng:晴朗
20 .trời nhiều mây:阴天
21.thời tiết đẹp:好天气
22.giọt mưa:雨滴
23.ô, cái dù:伞
24 .áo mưa:雨衣
25.chớp:闪电
26.sấm:雷
27.cầu vồng:彩虹
28 .gió xoáy, gió lốc, vòi rồng:龙卷风
29 .nhiệt kế(dụng cụ đo nhiệt độ):温度计
30.hoa tuyết:雪花
31.băng:冰
32.cột băng,trụ băng:冰柱
33.người tuyết:雪人
34 .lũ,nước lũ,hồng thủy:洪水
35.nóng:热
36.lạnh:冷
37.độ ẩm, sự ẩm ướt:湿气
38 .mưa tuyết:雨夹雪
39.mưa đá:冰雹
40.gió nhẹ:微风
41.gió lớn:狂风
42.cuồng phong:阵风
43.áng mây:云彩
44. mưa rào ngắn:短暂阵雨
45.mưa tuyết ngắn:短暂阵雪
46 .mưa nặng hạt:大雨
47.mưa đá lớn:大冰雨
48.tuyết rơi nhiều:大雪
49.mưa to gió lớn:强烈雷雨
50.mưa cục bộ:局部雷雨
51.mưa rào nhỏ có gió:小阵雨带风
52 .mưa nhẹ và sấm sét:小雨有雷声
53.kèm theo sấm:雷雨
54.không khí:大气
55.khí tượng học:气象学
56 .khí hậu:气候
57.năng lượng tự nhiên:自然力量
58.nhiệt độ:温度
59.mưa to gió lớn:刮风下雨
60.mưa tuyết lẫn lộn:雨雪混合
61.mùa xuân:春天
62.mùa hè:夏天
63.mùa thu:秋天
64mùa đông:冬天
版权©跟青娥学越南语