阅读:5559
TỪ VỰNG TIẾNG VIỆT CHỦ ĐỀ ĐẠI HỌC
1. 读大学 Học đại học
2. 打工,兼职 Làm thêm
3. 做家教 Dạy gia sư
4. 作弊 Quay cóp
5. 谈恋爱 Yêu đương
6. 应届生 Sinh viên sắp tốt nghiệp
7. 拍毕业照 Chụp ảnh kỷ yếu
8. 睡懒觉 Ngủ nướng
9. 开夜车 Thức suốt đêm
10. 课外活动 Hoạt động ngoại khóa
11. 旅行 Du lịch
12. 找对象 Tìm người yêu
13. 去图书馆 Đi thư viện
14. 结交朋友 Kết giao bạn bè
15. 参加志愿活动Tham gia hoạt động tình nguyện
16. 找工作 Tìm việc làm
17. 实习 Thực tập
18. 大一 Sinh viên năm thứ 1
19. 奖学金 Học bổng
20. 课间休息 Nghỉ giữa giờ
22. 逃学,旷课 Trốn học
23. 开除 Đuổi học
24. 学费 Học phí
25. 本科论文 Luận văn cử nhân
26. 学习科目 Các môn học
27. 分数 fēnshù: Điểm số
28. 必修课 Môn bắt buộc
29. 学年 Năm học
30. 学期 Học kì
31. 期中考试 Thi giữa kì
32. 期末考试 Thi cuối kì
33. 假期 kì nghỉ
34. 课程 Chương trình học
35. 纪律 Kỉ luật
36. 课程表 Thời khóa biểu
37. 家庭作业 Bài tập về nhà
38. 练习 Luyện tập
39. 听写 Viết chính tả,Nghe và viết
40. 短训班 Lớp bồi dưỡng ngắn hạn
41. 同学 Bạn cùng học
42. 大学生 Sinh viên
43. 用功的学生 Sinh viên chăm chỉ
44. 校服 Đồng phục trường
45. 教师 Giáo viên
46. 讲师 Giảng viên
47. 教授 Giáo sư
48. 授课 Giảng bài, lên lớp
49. 助教 Trợ giảng
50. 校长 Hiệu trưởng
51. 副校长 Phó hiệu trưởng
52. 开学 Khai giảng
53. 上课 Lên lớp
54. 下课 Tan học
55. 掌握 Nắm chắc
56. 复习 Ôn tập
57. 考试 Thi
58. 补考 Thi lại
59. 未通过考试 Thi trượt
60. 测试 Kiểm tra
61. 口试 Thi nói
62. 笔试 Thi viết
63. 问题 Câu hỏi
64. 试卷 Bài thi
65. 留级 Lưu ban
66. 学位 Học vị
67. 毕业 Tốt nghiệp
68. 毕业生 Sinh viên tốt nghiệp
69. 毕业论文 Luận văn tốt nghiệp
70. 论文答辩 Bảo vệ luận văn
71. 硕士 Thạc sĩ
72. 博士 Tiến sĩ
版权©跟青娥学越南语