越南语日常用语100句

阅读:48252

Xin chào 你好
Chào buổi sáng 早上好
Chào buổi tối 晚上好
Ngủ ngon 晚安
Bạn khỏe không? 你好吗?
Tôi khỏe, còn bạn? 我很好,你呢?
Cảm ơn 谢谢!
Cảm ơn rất nhiều! 非常感谢!
Không có gì 没关系
Không vấn đề   gì 没问题
Bạn thế nào? 你怎么样?
Bạn tên là gì? 你叫什么名字?
Tôi tên là ... 我叫。。。。。
Rất vui được làm quen với bạn 很高兴认识你
Tạm biệt 再见
Hẹn gặp lại sau 一会儿见
Hẹn gặp lại ngày mai 明天见
Ngày mới tốt lành 祝你新的一天愉快
Cuối tuần vui vẻ 周末快乐
Vâng 好的
Ok  (ô-kê) OK
Bạn ăn cơm chưa? 你吃饭了吗?
Bạn đồng ý không? 你同意吗?
Của bạn 你的
Nhà của bạn rất đẹp 你的房子很好看
Bạn bao   nhiêu tuổi? 你多大了?
Đừng lo 别担心
Tôi là người Trung Quốc 我是中国人?
Bạn biết nói tiếng Trung   không? 你会说中文吗?
Tôi biết nói tiếng Việt 我会说越南语
Tôi không biết tiếng Việt 我不会越南语
Bạn biết nói tiếng Anh   không? 你会说英语吗?
Tôi muốn học tiếng Việt 我想学越南语
Bạn có thể dạy tôi tiếng Việt không? 你可以教我越南语吗?
Tôi chỉ biết nói một chút tiếng Anh 我只会一点点英语
Tôi không biết nói tiếng Anh 我不会英语
Tôi nói tiếng Anh không tốt lắm. 我说英语不太好
Đúng rồi 对了
Không phải 不是
Tôi thích 我喜欢
Tôi không thích 我不喜欢
Xin 请,请求
Xin bạn nói chậm một chút 请你说慢点
Xin anh nói lại lần nữa 请你再说一遍
Xin viết vào đây 请写在这里
Tôi hiểu rồi 我明白了
Tôi không hiểu 我不明白
Tôi có thể hiểu một chút 我可以懂一点
Tôi không hiểu gì cả 我什么都不懂
Tôi biết 我知道



版权©跟青娥学越南语

备案号:滇ICP备2022007690号-1