阅读:1416
1. ban nhạc chuyên nghiệp: 专业乐队
2. ban nhạc heavy metal: 重金属乐队
3. ban nhạc jazz: 爵士乐队
4. ban nhạc lưu động: 巡回乐队
5. ban nhạc nghiệp dư: 业余乐队
6. ban nhạc rock: 摇滚乐队
7. ban nhạc thịnh hành: 流行乐队
8. buổi hòa nhạc: 音乐会
9. buổi hòa nhạc lưu động: 巡回音乐会
10. buổi hòa nhạc ngoài trời: 露天音乐会
11. buổi liên hoan văn nghệ có đơn ca độc tấu: 独唱 独奏音乐会Dú
12. bài hát: 歌
13. bài hát ru: 摇篮曲
14. bài hát được yêu thích: 流行歌曲
15. bản capriccio: 随想曲
16. bản concertino: 小协奏曲
17. bản concerto: 协奏曲
18. bản concerto grosso: 大协奏曲
19. bản nhạc cầu siêu requiem mass : 安魂曲
20. bản nhạc lễ misa: 弥撒曲
21. bản rapxôdi rhapsody : 狂想曲
22. bản rhapsody: 狂想曲
23. bản sonata: 奏鸣曲
24. bản thơ giao hưởng symphonic poem : 交响诗
25. ca khúc nghệ thuật: 艺术歌曲
26. ca kịch: 歌剧
27. ca sĩ: 歌唱演员
28. ca sĩ tự biên tự diễn: 自编自唱的歌手
29. ca sĩ được yêu thích: 流行歌手
30. ca sỹ: 歌剧演员
版权©跟青娥学越南语